🔍
Search:
NỊNH NỌT
🌟
NỊNH NỌT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
남의 비위를 맞추거나 남에게 잘 보이려고 자꾸 아첨을 떨다.
1
NỊNH NỌT, BỢ ĐỠ:
Cứ xu nịnh để làm hợp ý của người khác hoặc tỏ vẻ tốt đẹp trong mắt người khác.
-
Động từ
-
1
남의 비위를 맞추거나 남에게 잘 보이려고 자꾸 아첨을 떨다.
1
BỢ ĐỠ, NỊNH NỌT:
Cứ xu nịnh để làm hợp ý của người khác hoặc để tỏ vẻ tốt đẹp trong mắt người khác.
-
Động từ
-
1
남의 비위를 맞추거나 남에게 잘 보이려고 자꾸 아첨을 떨다.
1
NỊNH NỌT, XUN XOE:
Cứ xu nịnh để làm hợp ý của người khác hoặc tỏ vẻ tốt đẹp trong mắt người khác.
-
Động từ
-
1
다른 사람의 마음에 들기 위하여 비위를 맞추며 말하거나 행동하다.
1
NỊNH HÓT, NỊNH NỌT:
Nói hay hành động phù hợp với tâm tư để làm hài lòng người khác.
-
Phó từ
-
1
남의 비위를 맞추거나 남에게 잘 보이려고 자꾸 아첨을 떠는 모양.
1
MỘT CÁCH NỊNH NỌT, MỘT CÁCH XUN XOE:
Hình ảnh cứ xu nịnh để làm hợp ý của người khác hoặc tỏ vẻ tốt đẹp trong mắt người khác.